Suy thận mạn xảy ta khi các nephron (đơn vị cấu trúc cơ bản của thận) tổn thương dẫn đến sự suy giảm chức năng từ từ và không thể khôi phục, kéo dài ít nhất 3 tháng. Đây là bệnh lý nguy hiểm và tiến triển âm thầm khó phát hiện. Do đó, phát hiện các triệu chứng đầu tiên của suy thận là bước đầu tiên trong hành trình ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng.
Dấu hiệu của suy thận mạn
Giai đoạn đầu của suy thận mạn (giai đoạn 1 và 2) các dấu hiệu này có thể không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với bệnh lý thông thường khác. Tuy nhiên, nếu bạn để ý thì đây sẽ là 4 dấu hiệu rõ ràng nhất cảnh báo suy thận mạn:
Nước tiểu có bọt là dấu hiệu của suy thận mạn
Màu sắc và độ trong của nước tiểu là những chỉ số trực quan đầu tiên mà chúng ta dễ dàng nhận thấy nhất.
Người bị suy thận mạn, nước tiểu thường đục do sự xuất hiện của protein và các chất thải không được lọc bỏ hiệu quả. Trong một số trường hợp, nước tiểu có thể mang màu đỏ hoặc hồng (tiểu máu) khi thận bị tổn thương nghiêm trọng. Ngược lại, ở giai đoạn đầu hoặc trong một số bệnh lý ống thận, nước tiểu có thể trở nên nhạt màu như nước lã do thận mất khả năng cô đặc. Màu vàng đậm hoặc nâu cũng có thể xuất hiện, phản ánh tình trạng cô đặc hoặc sự gia tăng bilirubin (ít phổ biến trong suy thận mạn).
Sự xuất hiện của bọt trong nước tiểu, đây là dấu hiệu điển hình của protein niệu bệnh lý do tổn thương cầu thận. Lượng bọt thường rất nhiều, mịn, trắng và dai dẳng khó tan. Nếu bạn có dấu hiệu này bạn nên tham khám để có kết quả sớm nhất.
Mệt mỏi và suy nhược là dấu hiệu của suy thận mạn
Mệt mỏi kéo dài, cảm giác vô lực không có sức thường xuyên xảy ra ngay cả khi người bệnh không làm gì nặng cũng là dấu hiệu của suy thận mạn.
Nguyên nhân là do, thận là cơ quan chính sản xuất hormone Erythropoietin (EPO), hormone có tác dụng kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Khi chức năng thận suy giảm, Erythropoietin sản xuất ra không đủ để tạo máu dẫn đến người xanh xao, mệt mỏi, vô lực.
Đặc biệt, ở bệnh nhân suy thận nặng (giai đoạn 4 và 5) các triệu chứng này càng nặng, xuất hiện triệu chứng khó thở, tim đập nhanh,… do thiếu oxy nuôi dưỡng các cơ quan nên tim đập nhanh hơn để bù lượng oxy cho cơ thể. Tình trạng lâu dài dễ dẫn đến suy tim.
Ngứa ngáy, phù nề và miệng có mùi hôi
Người bị suy thận dẫn đến sự tích tụ độc tố nhất là ure trong cơ thể, khiến cơ thể nhiễm độc từ đó gây ra sự ngứa ngáy, phát ban hơi thở có mùi hôi. Nguy hiểm hơn, tình trạng nhiễm độc có thể trở nặng (tăng ure máu) có thể gây ra hôn mê và ngưng tim đột ngột.
Phù nề xảy ra khi thận không thể đào thải dịch ra khỏi cơ thể dẫn đến sự tích tụ dịch gây phù nề. Tình trạng này thường xuất hiện ở mặt hoặc mí mắt, tay chân và mắt cá chân xuất hiện nhiều nhất vào buổi sáng. Tình trạng kèm theo khó thở khi dịch tích tụ trong phổi.
Đau đầu và tăng huyết áp
Huyết áp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có thể tích máu. Thể tích máu càng lớn, áp lực lên thành mạch máu càng cao, và ngược lại. Thận đóng vai trò then chốt trong việc duy trì thể tích máu ổn định bằng cách điều chỉnh lượng nước và muối (đặc biệt là natri) được đào thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
Điều hòa huyết áp qua Hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS):
Đây là một hệ thống hormone phức tạp, đóng vai trò chủ chốt trong việc điều hòa huyết áp dài hạn. Thận là cơ quan khởi đầu và trung tâm của hệ thống RAAS.
-
Renin – Hormone khởi đầu: Khi huyết áp giảm xuống (ví dụ do mất máu, mất nước, hoặc giảm lưu lượng máu đến thận), các tế bào cạnh cầu thận sẽ tiết ra một enzyme gọi là renin.
-
Chuyển Angiotensinogen thành Angiotensin I: Renin sau đó sẽ tác động lên một protein trong máu do gan sản xuất là angiotensinogen, chuyển nó thành angiotensin I.
-
Chuyển Angiotensin I thành Angiotensin II (ACE): Angiotensin I tiếp tục được chuyển đổi thành angiotensin II bởi một enzyme khác gọi là enzyme chuyển đổi angiotensin (ACE). ACE có mặt chủ yếu ở phổi và nội mạc mạch máu.
-
Angiotensin II – “Nhạc trưởng” của RAAS: Angiotensin II là hormone có tác dụng mạnh mẽ, thực hiện nhiều chức năng quan trọng để nâng huyết áp:
- Gây co mạch máu: Angiotensin II là một chất co mạch máu mạnh, làm co các tiểu động mạch trên khắp cơ thể. Điều này làm tăng sức cản ngoại biên, dẫn đến tăng huyết áp.
- Kích thích tuyến thượng thận sản xuất Aldosterone: Angiotensin II kích thích vỏ thượng thận sản xuất aldosterone.
- Aldosterone – “Bảo tồn” muối và nước: Aldosterone tác động lên thận, đặc biệt là ống lượn xa, làm tăng tái hấp thu natri (muối) và nước từ ống thận trở lại máu, đồng thời tăng thải kali. Việc giữ lại natri và nước làm tăng thể tích máu, từ đó nâng huyết áp.
- Kích thích cảm giác khát: Angiotensin II tác động lên não bộ, gây ra cảm giác khát, thúc đẩy việc uống nước, giúp tăng thể tích máu.
- Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm: Angiotensin II có thể kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng nhịp tim và co mạch, góp phần nâng huyết áp
Sơ đồ minh họa chuỗi phản ứng của hệ RAAS. Bắt đầu từ Renin do thận tiết ra, dẫn đến hình thành Angiotensin II và Aldosterone, cuối cùng làm tăng huyết áp.
Như vậy, khi suy thận, renin được tiết ra ngày càng nhiều dẫn đến sự gia tăng huyết áp liên tục và khó kiểm soát. Lưu ý là cao huyết áp là nguyên chính gây suy thận và suy thận làm trầm trọng thêm tình trạng cao huyết áp. Từ đó lập thành một vòng lẩn quẩn khiến và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trên hệ tim mạch.
Sau cùng, suy thận mạn là một bệnh lý nguy hiểm diễn biến từ từ và khó phát hiện, Do đó, chú ý đến các dấu hiệu và ngăn ngừa kịp thời là giải pháp hiệu quả để ngăn ngừa bệnh trở nặng dẫn đến nguy cơ tử vong cao!
Tìm hiểu thêm các biến chứng ở bệnh suy thận mạn: nhấp vào đây!