XStore theme eCommerce WordPress Themes XStore wordpress support forum best wordpress themes WordPress WooCommerce Themes Premium WordPress Themes WooCommerce Themes WordPress Themes wordpress support forum Best WooCommerce Themes XStore WordPress Themes XStore Documentation eCommerce WordPress Themes
Tim đập nhanh: Nguyên nhân do đâu và cách điều trị!

Tim đập nhanh: Nguyên nhân do đâu và cách điều trị!

Tim đập nhanh là tình trạng nhịp tim đập nhanh vượt mức bình thường khi nghỉ ngơi (thường >100 nhịp/phút) ở người lớn. Đây có…

Danh sách các mục lục

Mục lục

Tim đập nhanh là tình trạng nhịp tim đập nhanh vượt mức bình thường khi nghỉ ngơi (thường >100 nhịp/phút) ở người lớn. Đây có thể là phản ứng bình thường của cơ thể đáp ứng với các yếu tố như căng thẳng, lo lắng, vận động hoặc cũng có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tìm ẩn!

Tim đập bao nhiêu là nhanh?

Nhịp tim ở người bình thường dao động ở khoảng 60-100 nhịp mỗi phút, thường sẽ duy trì ở 70-80 nhịp. Ở người thường xuyên thể dục thể thao hoặc vận động viên chuyên nghiệp nhịp tim có thể giảm xuống 60 nhịp mỗi phút. Tuy nhiên, nếu nhịp tim đột nhiên tăng nhanh thường là trên 100 nhịp mỗi phút được coi là tim đập nhanh. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân như sử dụng cà phê, hồi hộp, lo lắng,… nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nguy hiểm.

Dấu hiệu nhận biết tim đập nhanh

Không phải ai cũng có thể cảm nhận được tim nhịp tim đang tăng lên nhưng nếu để ý bạn có thể cảm nhận được thông qua các dấu hiệu cảnh báo:

  • Cảm giác hồi hộp, tim đập mạnh (palpitations): Cảm thấy tim đập thình thịch, đập nhanh hơn bình thường hoặc như đang “rung” trong lồng ngực.
  • Cảm giác tim đập không đều hoặc bỏ nhịp: Nhịp tim có thể loạn, lúc nhanh lúc chậm, đôi khi bị hụt nhịp.
  • Tức ngực hoặc đau ngực: Có thể là cảm giác bóp nghẹt, nặng ngực, hoặc đau âm ỉ.
  • Chóng mặt, hoa mắt: Do não không nhận đủ máu.
  • Khó thở: Nhịp tim nhanh làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả, gây hụt hơi, mệt khi gắng sức.
  • Mệt mỏi, kiệt sức: Tim làm việc quá sức khiến cơ thể thiếu năng lượng.
  • Cảm giác hồi hộp lo lắng, bồn chồn
  • Ngất xỉu hoặc suýt ngất (gần như mất ý thức): Trong các trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là rối loạn nhịp nguy hiểm.

Nguyên nhân khiến tim đập nhanh

Tim đập nhanh có thể do nhiều nguyên nhân. Thông thường, tim đập nhanh có thể liên quan đến vấn đề bệnh lý tim hoặc không liên quan đến tim. Các nguyên nhân không liên quan đến tim bao gồm:

Nguyên nhân sinh lý (tạm thời, không nguy hiểm)

  • Vận động thể lực: Cơ thể cần nhiều oxy nên tim đập nhanh hơn
  • Căng thẳng, lo âu, lo sợ: Hệ thần kinh giao cảm kích thích làm tim đập nhanh
  • Thiếu ngủ, mệt mỏi: Cơ thể căng thẳng khiến tim hoạt động quá mức
  • Sử dụng cà phê, trà, nước tăng lực: Chứa nhiều caffein, kích thích nhịp tim đập nhanh.
  • Sử dụng rượu bia, thuốc lá: Gây kích thích hệ thần kinh và tim
  • Sốt, mất nước: Làm tăng chuyển hóa và giảm thể tích máu, khiến tim bù lại bằng cách đập nhanh.
  • Mang thai: Lượng máu tăng và áp lực lên tim tăng lên.

Nguyên nhân bệnh lý (cần điều trị)

Bệnh tim mạch:

  • Rối loạn nhịp tim: rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh trên thất, nhịp nhanh thất,…
  • Bệnh mạch vành: tim thiếu máu gây tăng nhịp.
  • Suy tim: tim hoạt động yếu, phải tăng nhịp để bù đắp.
  • Bệnh van tim: gây thay đổi dòng máu và áp lực trong tim.

Bệnh nội tiết và chuyển hóa:

  • Cường giáp: hormone tuyến giáp tăng làm tim đập nhanh.
  • Hạ đường huyết: khi lượng đường máu giảm mạnh.
  • Suy tuyến thượng thận.

Rối loạn huyết học hoặc điện giải:

  • Thiếu máu: cơ thể thiếu oxy → tim phải tăng nhịp để bù.
  • Rối loạn điện giải: hạ kali, magiê, natri,… ảnh hưởng đến xung điện tim.

Thuốc và chất kích thích:

  • Thuốc giãn phế quản (dùng cho hen suyễn, COPD)
  • Thuốc điều trị cảm cúm, thuốc giảm đau có chứa pseudoephedrine
  • Thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm cân
  • Ma túy: như cocaine, amphetamine

Tâm thần – thần kinh:

  • Rối loạn lo âu, hoảng loạn
  • Căng thẳng kéo dài, trầm cảm

Cách làm giảm nhịp tim khi tim đập nhanh

Khi tim đập nhanh, việc làm giảm nhịp tim là rất quan trọng – để giảm cảm giác khó chịu, tránh ảnh hưởng tim mạch lâu dài, và phòng ngừa biến chứng. Dưới đây là các cách hiệu quả:

Thở sâu và chậm

  • Hít vào bằng mũi thật sâu (4–5 giây), giữ hơi 2–3 giây, sau đó thở ra từ từ bằng miệng.
  • Làm liên tục 3–5 phút giúp kích hoạt dây thần kinh phế vị → làm tim chậm lại.

Chườm lạnh mặt hoặc rửa mặt bằng nước lạnh

  • Đặt khăn lạnh lên mặt trong vài giây hoặc vẩy nước lạnh lên mặt.
  • Phản xạ “dive reflex” (phản xạ lặn) giúp giảm nhịp tim.

Valsalva maneuver (thủ thuật Valsalva)

  • Hít sâu, ngậm miệng, bịt mũi và cố gắng thở mạnh ra như khi rặn đi vệ sinh (10–15 giây).
  • Tạo áp lực trong ngực, giúp giảm nhịp tim qua kích thích thần kinh phế vị.

Tránh các chất kích thích

  • Ngưng uống cà phê, trà đặc, rượu, nước tăng lực, hút thuốc lá, và các loại thuốc có chứa pseudoephedrine (trong thuốc cảm).

Uống đủ nước, tránh mất nước

  • Mất nước khiến tim phải đập nhanh hơn để duy trì huyết áp.
  • Uống từng ngụm nhỏ nước lọc, đặc biệt nếu vừa tập thể dục, sốt hoặc tiêu chảy.

Giảm lo âu – căng thẳng

  • Thiền, yoga, nghe nhạc thư giãn, viết nhật ký, trò chuyện với người thân.
  • Căng thẳng là nguyên nhân phổ biến gây tim đập nhanh.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị tim đập nhanh

Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng tình trạng tim đập nhanh của bạn là do rối loạn nhịp tim hoặc tình trạng tim khác, các xét nghiệm có thể bao gồm:

Điện tâm đồ (ECG):

Trong thử nghiệm không xâm lấn này, kỹ thuật viên đặt dây dẫn lên ngực của bạn để ghi lại các tín hiệu điện khiến tim bạn đập. Điện tâm đồ có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề về nhịp tim và cấu trúc tim có thể gây ra nhịp tim nhanh. Kiểm tra sẽ được thực hiện trong khi bạn nghỉ ngơi hoặc trong khi tập thể dục (điện tâm đồ gắng sức).

Theo dõi Holter:

Bạn sẽ đeo một thiết bị theo dõi di động trên ngực. Nó liên tục ghi lại các tín hiệu điện của tim bạn trong 24 đến 48 giờ. Nó có thể xác định sự khác biệt nhịp điệu tim mà không thể phát hiện qua ECG.

Máy ghi biến cố điện tim:

Bạn sẽ đeo một thiết bị trên ngực và sử dụng một thiết bị cầm tay để ghi lại các tín hiệu điện của tim khi có các triệu chứng xảy ra. Thiết bị điện tâm đồ di động này nhằm theo dõi hoạt động tim của bạn trong vòng một tuần đến vài tháng. Bạn đeo nó cả ngày, nhưng nó chỉ ghi vào những thời điểm nhất định, mỗi lần vài phút. Bạn kích hoạt nó bằng cách nhấn nút khi bạn có triệu chứng nhịp tim nhanh.

Chụp X – quang ngực:

Bác sĩ sẽ kiểm tra những thay đổi trong phổi có thể do các vấn đề về tim. Ví dụ, nếu tìm thấy dịch trong phổi của bạn, nó có thể đến từ bệnh suy tim.

Siêu âm tim: 

Nó cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim.

Xét nghiệm máu: 

CK-MB, Troponin, Creatine Kinase, mỡ máu…

Một số xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh khác nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có bệnh lý ở cơ quan khác làm ảnh hưởng nhịp tim.

Phòng ngừa tim đập nhanh

  • Giảm căng thẳng: Thử các kỹ thuật thư giãn, chẳng hạn như thiền, yoga hoặc hít thở sâu.
  • Tránh các chất kích thích: Caffeine, nicotine, một số loại thuốc cảm và nước tăng lực có thể khiến tim bạn đập nhanh hoặc không đều.
  • Không sử dụng ma túy bất hợp pháp: Một số loại thuốc, chẳng hạn như cocaine và amphetamine, có thể làm tim đập nhanh.
  • Duy trì chế độ vận động phù hợp và ăn uống lành mạnh.
  • Nếu sử dụng thuốc điều trị bệnh lý tim mạch, hãy tuân thủ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Giữ tâm lý thoải mái tránh căng thẳng.
  • Không hút thuốc.
  • Cắt giảm rượu hoặc ngừng uống hoàn toàn.
  • Uống nhiều nước.
  • Ngủ đủ giấc.

Tim đập nhanh không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu xảy ra thường xuyên hoặc kèm triệu chứng nghiêm trọng thì không nên chủ quan. Việc thăm khám sớm giúp xác định nguyên nhân và có hướng điều trị hiệu quả.

Tìm hiểu thêm: Ngưng tim đột ngột và dấu hiệu nhận biết

Bài viết liên quan